Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 6734 - 6819 tại Bình Định

Thứ sáu - 10/12/2021 07:22
Ban Chỉ đạo Phòng chống dịch COVID-19 tỉnh Bình Định thông tin về các trường hợp dương tính với SARS-CoV-2 trên địa bàn tỉnh Bình Định
Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 6734 - 6819 tại Bình Định

BN1372168 (Nam), sinh năm: 1963. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1338312. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372169 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1338312. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372170 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1338312. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372171 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1338312. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372172 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372173 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1372172. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372174 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1372172. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372175 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Gia đình BN1372172. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372176 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1324233. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372177 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1324233. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372178 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1324233. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372179 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372180 (Nữ), sinh năm: 1959. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372181 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ngô Mây, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372182 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ngô Mây, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1324233. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372183 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Cát Hiệp, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Hiệp, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372184 (Nữ), sinh năm: 1964. Thường trú tại Cát Hiệp, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Hiệp, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1372183. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372185 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1324233. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372186 (Nam), sinh năm: 1953. Thường trú tại Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Sống chung nhà BN1324228. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372187 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Sống chung nhà BN1324228. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372188 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Sống chung nhà BN1324228. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372189 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Cát Minh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Minh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372190 (Nữ), sinh năm: 1955. Thường trú tại Cát Minh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Minh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tử Thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372191 (Nữ), sinh năm: 1954. Thường trú tại Cát Minh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Minh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1328816. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372192 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Hanh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1281652. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372193 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Lâm, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372194 (Nữ), sinh năm: 1964. Thường trú tại Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Lâm, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1372193. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372195 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Lâm, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372196 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Lâm, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1372195. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372197 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Lâm, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372198 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372199 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372200 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372201 (Nữ), sinh năm: 2021. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1372200. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372202 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1338215. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372203 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372204 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372205 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phước An, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước An, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1357850. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372206 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1299545. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372207 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372208 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1372207. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372209 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1372207. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372210 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1372209. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372211 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1372209. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372212 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372213 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372214 (Nữ), sinh năm: 1958. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1338222. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372215 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1338222. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372216 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372217 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372218 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1357839. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372219 (Nam), sinh năm: 1961. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372220 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1372218. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372221 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372222 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372223 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372224 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372225 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372226 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1367817. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372227 (Nam), sinh năm: 1948. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372228 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372229 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Nhơn An, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn An, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372230 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Nhơn An, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn An, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372231 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372232 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1367844. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372233 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1367844. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372234 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1367844. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372235 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Canh Thuận, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Thuận, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372236 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Canh Thuận, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Thuận, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372237 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Canh Hòa, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Hòa, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372238 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Canh Hòa, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Hòa, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372239 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Canh Hòa, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Hòa, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372240 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372241 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1372240. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372242 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1372240. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372243 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1372240. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372244 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống cùng nhà BN1372240. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372245 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372246 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống tại ổ dịch làng Canh Tiến. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372247 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống tại ổ dịch làng Canh Tiến. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372248 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Sống tại ổ dịch làng Canh Tiến. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1372249 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Tây Xuân, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Xuân, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1281555. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372250 (Nữ), sinh năm: 1955. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1299591. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372251 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1299591. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372252 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1299591. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1372253 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1367846. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 6.819 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 3.697 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 28 trường hợp tử vong, 3.094 trường hợp đang điều trị.

Tác giả bài viết: BBT (Nguồn: Chính quyền điện tử Bình Định)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thăm dò ý kiến

Theo bạn, giao diện Trang thông tin điện tử Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập15
  • Hôm nay2,440
  • Tháng hiện tại65,949
  • Tổng lượt truy cập25,777,261
Liên kết Web
EMC Đã kết nối EMC
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây