Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 6820 - 7105 tại Bình Định

Chủ nhật - 12/12/2021 22:21
Ban Chỉ đạo Phòng chống dịch COVID-19 tỉnh Bình Định thông tin về các trường hợp dương tính với SARS-CoV-2 trên địa bàn tỉnh Bình Định
Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 6820 - 7105 tại Bình Định

BN1382397 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382398 (Nam), sinh năm: 1960. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382399 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1338301. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382400 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382401 (Nam), sinh năm: 1940. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382402 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1357773. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382403 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Tài, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382404 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hảo, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382405 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hảo, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382406 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tài xế đường dài tuyến Tiền Giang - Lạng Sơn. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382407 (Nữ), sinh năm: 1959. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382408 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382409 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382410 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382411 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382412 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382413 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Đức, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Học cùng lớp với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382414 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382415 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382416 (Nam), sinh năm: 1959. Thường trú tại Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382417 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Tân, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382418 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382419 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382420 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hiệp, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382421 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hiệp, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382422 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hiệp, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382423 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hiệp, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382424 (Nữ), sinh năm: 2021. Thường trú tại Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hiệp, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382425 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Từ Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382426 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Từ Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382427 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Từ Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh về địa phương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382428 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382429 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382430 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382431 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Mỹ THắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382432 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Mỹ THắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ THắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382433 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382434 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382435 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382436 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382437 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382438 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382439 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382440 (Nam), sinh năm: 2017. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382441 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Lợi, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382442 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa 08/12/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382443 (Nam), sinh năm: 1951. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa 08/12/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382444 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa 08/12/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382445 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa 08/12/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382446 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa 08/12/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382447 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Tài, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382448 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1382449 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1382450 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1382451 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1382452 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khi vực phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1382453 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382454 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382455 (Nữ), sinh năm: 2021. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382456 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Từ Đồng Tháp về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382457 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382458 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Đức, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382459 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Đức, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382460 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Đức, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382461 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Hảo Đông, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382462 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Phong, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382463 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Phong, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382464 (Nữ), sinh năm: 2021. Thường trú tại Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Phong, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382465 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Phong, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382466 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Tường Tây, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382467 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Hảo Đông, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382468 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Hảo Đông, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382469 (Nữ), sinh năm: 1948. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1382470 (Nam), sinh năm: 1946. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1382471 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382472 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382473 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382474 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382475 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382476 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382477 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382478 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382479 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Phúc, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phúc, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382480 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bà Rịa - Vũng Tàu về. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382481 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Bình Thuận, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Thuận, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382482 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382483 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Bình Tân, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tân, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382484 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382485 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Bình Nghi, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Nghi, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382486 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382487 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Giang, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382488 (Nữ), sinh năm: 1949. Thường trú tại Nhơn An, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn An, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1255696. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382489 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Nhơn An, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn An, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1255696. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382490 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Nhơn An, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn An, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà BN1255696. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1382491 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382492 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382493 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382494 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Châu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382495 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Học và sinh hoạt ở Trường THPTDTNT. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382496 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Học và sinh hoạt ở Trường THPTDTNT. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382497 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Học và sinh hoạt ở Trường THPTDTNT. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382498 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Học và sinh hoạt ở Trường THPTDTNT. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382499 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Học và sinh hoạt ở Trường THPTDTNT. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382500 (Nữ), sinh năm: 1947. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382501 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382502 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382503 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382504 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382505 (Nam), sinh năm: 1971. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382506 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382507 (Nam), sinh năm: 1971. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382508 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382509 (Nữ), sinh năm: 2019. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382510 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382511 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382512 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382513 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382514 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382515 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382516 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382517 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382518 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382519 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382520 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382521 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382522 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382523 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382524 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382525 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382526 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382527 (Nữ), sinh năm: 1938. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382528 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu vực được phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382529 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382530 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382531 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382532 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382533 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại chợ Đầm. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382534 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382535 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382536 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382537 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382538 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382539 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382540 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382541 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382542 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu vực được phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1382543 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382544 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382545 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382546 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1352280. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382547 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc BN1352280. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382548 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382549 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382550 (Nữ), sinh năm: 1956. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382551 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382552 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382553 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382554 (Nữ), sinh năm: 2019. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382555 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382556 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382557 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại chợ Đầm. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382558 (Nữ), sinh năm: 1960. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382559 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382560 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382561 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382562 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382563 (Nam), sinh năm: 1955. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382564 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382565 (Nữ), sinh năm: 1941. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382566 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382567 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382568 (Nam), sinh năm: 1958. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382569 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382570 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382571 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382572 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382573 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382574 (Nam), sinh năm: 1958. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382575 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382576 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382577 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382578 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382579 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382580 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382581 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382582 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1296470. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382583 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382584 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1382585 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Cán bộ chiến sĩ làm nhiệm vụ PCD COVID-19 tại Đồng Nai về ngày 01/12/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387724 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387725 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty Delta. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387726 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Khánh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387727 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Từ Lạng Sơn về ngày 06/12/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387728 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387729 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty Delta. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387730 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Cát Thành, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Thành, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387731 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Lâm, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387732 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Lâm, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387733 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty Delta. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387734 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387735 (Nữ), sinh năm: 1961. Thường trú tại Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387736 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ngô Mây, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387737 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ngô Mây, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty Delta. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387738 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387739 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387740 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Hanh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387741 (Nam), sinh năm: 2009. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387742 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387743 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ngô Mây, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387744 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387745 (Nam), sinh năm: 1978. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387746 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387747 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387748 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387749 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387750 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387751 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387752 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387753 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387754 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387755 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387756 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387757 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thắng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387758 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387759 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387760 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387761 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387762 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387763 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Nghĩa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387764 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hòa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387765 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hòa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387766 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hòa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387767 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387768 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387769 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387770 (Nam), sinh năm: 1956. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387771 (Nam), sinh năm: 1962. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387772 (Nữ), sinh năm: 1930. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387773 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387774 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387775 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387776 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387777 (Nữ), sinh năm: 1961. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387778 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387779 (Nữ), sinh năm: 1960. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387780 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387781 (Nữ), sinh năm: 1935. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387782 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387783 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387784 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387785 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387786 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387787 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387788 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387789 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1387790 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387791 (Nữ), sinh năm: 1937. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387792 (Nữ), sinh năm: 1955. Thường trú tại Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thắng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387793 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Phước An, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước An, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387794 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phước An, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước An, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387795 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387796 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thắng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387797 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387798 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387799 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387800 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phước An, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước An, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387801 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phước An, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước An, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387802 (Nữ), sinh năm: 1964. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387803 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387804 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387805 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387806 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Hà Nội về ngày 10/12/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387807 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Hà Nội về ngày 10/12/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387808 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hòa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387809 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387810 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387811 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387812 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387813 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387814 (Nữ), sinh năm: 1954. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387815 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Tây Xuân, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Xuân, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387816 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387817 (Nam), sinh năm: 1973. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1387818 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387819 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1387820 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 7.105 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 3.807 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 28 trường hợp tử vong, 3.270 trường hợp đang điều trị.

Tác giả bài viết: BBT (Nguồn: Chính quyền điện tử Bình Định)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thăm dò ý kiến

Theo bạn, giao diện Trang thông tin điện tử Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập14
  • Hôm nay2,440
  • Tháng hiện tại65,946
  • Tổng lượt truy cập25,777,258
Liên kết Web
EMC Đã kết nối EMC
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây