Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 8438 - 8715 tại Bình Định

Thứ năm - 16/12/2021 04:57
Ban Chỉ đạo Phòng chống dịch COVID-19 tỉnh Bình Định thông tin về các trường hợp dương tính với SARS-CoV-2 trên địa bàn tỉnh Bình Định
Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 8438 - 8715 tại Bình Định

BN1471293 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Cán bộ làm nhiệm vụ phòng chống dịch COVID-19 tại Bình Dương về ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471294 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Cán bộ làm nhiệm vụ phòng chống dịch COVID-19 tại Bình Dương về ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471295 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ An, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471296 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471297 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thắng, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471298 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thọ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471299 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thọ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471300 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thọ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471301 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Cát, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Từ vùng dịch về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471302 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471303 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Đức, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471304 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Bình Dương, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Dương, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Từ vùng dịch về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471305 (Nam), sinh năm: 1978. Thường trú tại Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471306 (Nam), sinh năm: 1955. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471307 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Phú, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471308 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Phú, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471309 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Phú, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471310 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Phú, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471311 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hải, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Cam Ranh, Khánh Hòa về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471312 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471313 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Tân, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tài xế xe đường dài tuyến Vĩnh Long - Hải Dương. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471314 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan Nam, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471315 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Tam Quan , Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan , Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch công ty Thiên Phát. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471316 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Đức, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471317 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Đức, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471318 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Lộc, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471319 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty Phúc Lâm. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471320 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471321 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471322 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471323 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471324 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thủy sản Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471325 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471326 (Nam), sinh năm: 1962. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty Thành An. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471327 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471328 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471329 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471330 (Nam), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471331 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471332 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471333 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Xưởng cơ khí (Phước An). Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471334 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471335 (Nữ), sinh năm: 1934. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471336 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471337 (Nữ), sinh năm: 1955. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471338 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471339 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471340 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471341 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thương mại dịch vụ Thanh Vinh. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471342 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thương mại dịch vụ Thanh Vinh. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471343 (Nam), sinh năm: 1932. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471344 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471345 (Nữ), sinh năm: 1942. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471346 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471347 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471348 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471349 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại tại Công ty Thủy sản Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471350 (Nam), sinh năm: 1962. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471351 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: NVYT tham gia công tác phòng chống dịch. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471352 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471353 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471354 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1398676. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471355 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471356 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471357 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471358 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471359 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471360 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471361 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471362 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471363 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471364 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471365 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471366 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471367 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471368 (Nam), sinh năm: 1966. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471369 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471370 (Nam), sinh năm: 1971. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Tân cảng miền trung. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471371 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty TNHH thương mại điện tử VN EXCHANGE. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471372 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty TNHH thương mại điện tử VN EXCHANGE. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471373 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471374 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471375 (Nam), sinh năm: 2009. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471376 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471377 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471378 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471379 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471380 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471381 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471382 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471383 (Nữ), sinh năm: 1954. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471384 (Nữ), sinh năm: 1950. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471385 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471386 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thủy sản Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471387 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thủy sản Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471388 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471389 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471390 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471391 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Làm tại cảng Quy Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471392 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại chợ Đầm. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471393 (Nữ), sinh năm: 1958. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471394 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471395 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471396 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471397 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471398 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471399 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471400 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471401 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471402 (Nam), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471403 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471404 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471405 (Nam), sinh năm: 1963. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471406 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471407 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1414690. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471408 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471409 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471410 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471411 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471412 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471413 (Nam), sinh năm: 1973. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471414 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1324198 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471415 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty giày Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471416 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471417 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471418 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471419 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471420 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471421 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471422 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471423 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471424 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471425 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471426 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty giày Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471427 (Nữ), sinh năm: 1954. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471428 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471429 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471430 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471431 (Nam), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471432 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty May Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471433 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471434 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471435 (Nữ), sinh năm: 1961. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471436 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471437 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471438 (Nam), sinh năm: 1955. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1471439 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471440 (Nữ), sinh năm: 1945. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471441 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471442 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471443 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471444 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471445 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471446 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471447 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471448 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Có biểu hiện nghi ngờ XN dương tính. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471449 (Nam), sinh năm: 1978. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tài xế tuyến Quy Nhơn - Sài Gòn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471450 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1471451 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1471452 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty giày Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471453 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thủy sản Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471454 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471455 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471456 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471457 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471458 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471459 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1352401. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471460 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1352401. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471461 (Nam), sinh năm: 1956. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471462 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471463 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471464 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471465 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471466 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471467 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471468 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471469 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471470 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471471 (Nữ), sinh năm: 1958. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471472 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471473 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thủy sản Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471474 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thủy sản Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471475 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thủy sản Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471476 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch tại Công ty thủy sản Bình Định. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471477 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471478 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471479 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471480 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471481 (Nữ), sinh năm: 1952. Thường trú tại Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471482 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471483 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471484 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471485 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471486 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471487 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471488 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471489 (Nam), sinh năm: 1951. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1324129, BN1324130. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471490 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471491 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471492 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471493 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471494 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471495 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471496 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471497 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471498 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471499 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471500 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471501 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471502 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Ghềnh Ránh, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ránh, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471503 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Ghềnh Ránh, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ránh, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471504 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471505 (Nam), sinh năm: 1938. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471506 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471507 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471508 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471509 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471510 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471511 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471512 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471513 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Hài Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hài Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471514 (Nam), sinh năm: 1963. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471515 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471516 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Nhơn Bnifnh, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bnifnh, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471517 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471518 (Nữ), sinh năm: 1958. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471519 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471520 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471521 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471522 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471523 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471524 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471525 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471526 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471527 (Nam), sinh năm: 1973. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu phong tỏa.

BN1471528 (Nữ), sinh năm: 1953. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1414777. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471529 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1414776. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471530 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1414776. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471531 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1414775. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471532 (Nam), sinh năm: 1978. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471533 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471534 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471535 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471536 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471537 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471538 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471539 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1402831. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471540 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1402823. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471541 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1414803. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471542 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc các bệnh nhân BN1372233, BN1372234. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471543 (Nam), sinh năm: 2017. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc các bệnh nhân BN1372233, BN1372234. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471544 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Cát Nhơn, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471545 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471546 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471547 (Nam), sinh năm: 1947. Thường trú tại Cát Nhơn, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471548 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc bệnh nhân BN1414803. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471549 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471550 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471551 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1414775. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471552 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1357781. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471553 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Khánh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471554 (Nữ), sinh năm: 1941. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Người nhà bệnh nhân BN1357781. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471555 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471556 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471557 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471558 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471559 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1471560 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471561 (Nam), sinh năm: 1978. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471562 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471563 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471564 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471565 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471566 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471567 (Nữ), sinh năm: 1954. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471568 (Nữ), sinh năm: 1952. Thường trú tại Tây Vinh, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Vinh, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471569 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1471570 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Giang, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tài xế đường dài tuyến Quy Nhơn, Quảng Ngãi. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 8.715 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 4.352 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 32 trường hợp tử vong, 4.331 trường hợp đang điều trị.

Tác giả bài viết: BBT (Nguồn: Chính quyền điện tử Bình Định)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thăm dò ý kiến

Theo bạn, giao diện Trang thông tin điện tử Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập13
  • Hôm nay2,440
  • Tháng hiện tại66,140
  • Tổng lượt truy cập25,777,452
Liên kết Web
EMC Đã kết nối EMC
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây